Có 2 kết quả:
半規管 bàn guī guǎn ㄅㄢˋ ㄍㄨㄟ ㄍㄨㄢˇ • 半规管 bàn guī guǎn ㄅㄢˋ ㄍㄨㄟ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
semicircular canal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
semicircular canal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0